Có 1 kết quả:
溜冰鞋 liū bīng xié ㄌㄧㄡ ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skating shoes
(2) ice skates
(3) roller skates
(4) roller blades
(2) ice skates
(3) roller skates
(4) roller blades
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0