Có 1 kết quả:

溜冰鞋 liū bīng xié ㄌㄧㄡ ㄅㄧㄥ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) skating shoes
(2) ice skates
(3) roller skates
(4) roller blades

Bình luận 0